5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 2, 23/12 Vòng 15
Santa Clara 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Sporting Braga
San jomiguel Stadium
Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 2.25
0.95
U 2.25
0.93
1
3.20
X
3.20
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.72
O 1
1.13
U 1
0.76

Diễn biến chính

Santa Clara Santa Clara
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
Lucas Soares de Almeida match yellow.pngmatch red
22'
Lucas Soares de Almeida match yellow.png
22'
33'
match yellow.png Paulo Andre Rodrigues Oliveira
42'
match change Robson Bambu
Ra sân: Paulo Andre Rodrigues Oliveira
46'
match change Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Vitor Carvalho Vieira
51'
match goal 0 - 1 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
62'
match change Gabri Martinez
Ra sân: Roger Fernandes
65'
match yellow.png Sikou Niakate
Frederico Andre Ferrao Venancio
Ra sân: Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
match change
66'
Pedro Ferreira
Ra sân: Serginho
match change
67'
72'
match var Armindo Tue Na Bangna,Bruma Penalty awarded
75'
match hong pen Armindo Tue Na Bangna,Bruma
76'
match var Armindo Tue Na Bangna,Bruma Reviewed
77'
match pen 0 - 2 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
79'
match change Roberto Fernandez Jaen
Ra sân: Amine El Ouazzani
79'
match change André Filipe Horta
Ra sân: Rodrigo Zalazar
Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Vinicius Lopes Da Silva
match change
82'
Daniel Borges
Ra sân: Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
match change
82'
83'
match yellow.png Joao Filipe Iria Santos Moutinho
84'
match yellow.png Yuri Oliveira Ribeiro
87'
match yellow.png Robson Bambu
Matheus Pereira match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Santa Clara Santa Clara
Sporting Braga Sporting Braga
2
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
14
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
227
 
Số đường chuyền
 
574
66%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
45
 
Đánh đầu
 
33
22
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
6
6
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
16
6
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
4
17
 
Long pass
 
26
83
 
Pha tấn công
 
120
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Alisson Pelegrini Safira
8
Pedro Ferreira
21
Frederico Andre Ferrao Venancio
41
Daniel Borges
28
Habraao Lincon do Nascimento
17
Joao Costa
19
Bruno Messi
27
Guilherme Ramos
12
Helio Miguel Junior
Santa Clara Santa Clara 3-4-3
Sporting Braga Sporting Braga 3-4-3
1
Batista
32
Nunes
13
Rocha
23
Lima
3
Pereira
6
Silva
35
Serginho
42
Almeida
11
Vieira
70
Silva
77
Miranda
1
Matheus
13
Ferreira
15
Oliveira
4
Niakate
11
Fernandes
16
Zalazar
6
Vieira
25
Ribeiro
21
Horta
9
Ouazzani
7
Bangna,Bruma

Substitutes

3
Robson Bambu
10
André Filipe Horta
8
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
77
Gabri Martinez
90
Roberto Fernandez Jaen
91
Lukas Hornicek
20
Ismael Gharbi
29
Jean Gorby
2
Victor Gomez Perea
Đội hình dự bị
Santa Clara Santa Clara
Alisson Pelegrini Safira 9
Pedro Ferreira 8
Frederico Andre Ferrao Venancio 21
Daniel Borges 41
Habraao Lincon do Nascimento 28
Joao Costa 17
Bruno Messi 19
Guilherme Ramos 27
Helio Miguel Junior 12
Sporting Braga Sporting Braga
3 Robson Bambu
10 André Filipe Horta
8 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
77 Gabri Martinez
90 Roberto Fernandez Jaen
91 Lukas Hornicek
20 Ismael Gharbi
29 Jean Gorby
2 Victor Gomez Perea

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
37.67% Kiểm soát bóng 58.33%
10.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Santa Clara (19trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
3
HT-H/FT-T
3
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
3
HT-B/FT-B
1
1
0
6