5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 22/12 Vòng 18
Real Madrid
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 1)
Đặt cược
Sevilla
Santiago Bernabeu
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.85
+1.5
1.05
O 3.25
1.00
U 3.25
0.88
1
1.28
X
5.75
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.08
+0.75
0.80
O 1.25
0.80
U 1.25
1.08

Diễn biến chính

Real Madrid Real Madrid
Phút
Sevilla Sevilla
Kylian Mbappe Lottin 1 - 0
Kiến tạo: Rodrygo Silva De Goes
match goal
10'
12'
match yellow.png Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Santiago Federico Valverde Dipetta 2 - 0
Kiến tạo: Eduardo Camavinga
match goal
20'
Rodrygo Silva De Goes 3 - 0
Kiến tạo: Lucas Vazquez Iglesias
match goal
34'
35'
match goal 3 - 1 Isaac Romero Bernal
Kiến tạo: Juanlu Sanchez
Brahim Diaz 4 - 1
Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin
match goal
53'
65'
match change Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Stanis Idumbo Muzambo
Luka Modric
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
match change
71'
Arda Guler
Ra sân: Daniel Ceballos Fernandez
match change
71'
74'
match change Alvaro Pascual
Ra sân: Isaac Romero Bernal
74'
match change Peque Fernandez
Ra sân: Juanlu Sanchez
76'
match yellow.png Enrique Jesus Salas Valiente
Raul Asencio
Ra sân: Jude Bellingham
match change
77'
Santiago Federico Valverde Dipetta match yellow.png
78'
85'
match goal 4 - 2 Dodi Lukebakio Ngandoli
Kiến tạo: Peque Fernandez
86'
match change Manuel Bueno Sebastian
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
86'
match change Gonzalo Montiel
Ra sân: Enrique Jesus Salas Valiente

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Madrid Real Madrid
Sevilla Sevilla
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
5
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
634
 
Số đường chuyền
 
426
90%
 
Chuyền chính xác
 
88%
5
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
11
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
19
3
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
12
17
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
13
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
37
 
Long pass
 
32
103
 
Pha tấn công
 
87
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Luka Modric
15
Arda Guler
35
Raul Asencio
23
Ferland Mendy
18
Jesus Vallejo Lazaro
13
Andriy Lunin
20
Fran Garcia
16
Endrick Felipe Moreira de Sousa
34
Sergio Mestre
Real Madrid Real Madrid 4-2-3-1
Sevilla Sevilla 4-4-2
1
Courtois
6
Camavinga
22
Rudiger
14
Tchouameni
17
Iglesias
8
Dipetta
19
Fernandez
11
Goes
5
Bellingham
21
Diaz
9
Lottin
1
Fernandez
32
Carmona
22
Bade
6
Gudelj
4
Valiente
11
Ngandoli
18
Agoume
12
Lokonga
27
Muzambo
26
Sanchez
7
Bernal

Substitutes

15
Gonzalo Montiel
16
Jesus Navas Gonzalez
28
Manuel Bueno Sebastian
14
Peque Fernandez
42
Alvaro Pascual
23
Marcos do Nascimento Teixeira
9
Kelechi Iheanacho
13
Orjan Haskjold Nyland
10
Jesus Fernandez Saez Suso
17
Saul Niguez Esclapez
8
Pedro Ortiz
31
Carlos Alberto Flores Asencio
Đội hình dự bị
Real Madrid Real Madrid
Luka Modric 10
Arda Guler 15
Raul Asencio 35
Ferland Mendy 23
Jesus Vallejo Lazaro 18
Andriy Lunin 13
Fran Garcia 20
Endrick Felipe Moreira de Sousa 16
Sergio Mestre 34
Sevilla Sevilla
15 Gonzalo Montiel
16 Jesus Navas Gonzalez
28 Manuel Bueno Sebastian
14 Peque Fernandez
42 Alvaro Pascual
23 Marcos do Nascimento Teixeira
9 Kelechi Iheanacho
13 Orjan Haskjold Nyland
10 Jesus Fernandez Saez Suso
17 Saul Niguez Esclapez
8 Pedro Ortiz
31 Carlos Alberto Flores Asencio

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
63.67% Kiểm soát bóng 42.67%
9 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Madrid (24trận)
Chủ Khách
Sevilla (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
3
HT-H/FT-T
4
2
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
1
3
2
3