5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 01/12 Vòng 13
Montpellier 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Lille
Stade de la Mosson
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.05
O 3
1.02
U 3
0.84
1
4.20
X
3.90
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.91
-0.25
0.99
O 1.25
1.06
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Montpellier Montpellier
Phút
Lille Lille
Nikola Maksimovic match yellow.png
9'
26'
match yellow.png Ngal Ayel Mukau
Enzo Tchato Mbiayi match yellow.png
35'
44'
match pen 0 - 1 Jonathan Christian David
Issiaga Sylla 1 - 1
Kiến tạo: Teji Savanier
match goal
45'
47'
match yellow.png Alexsandro Ribeiro
51'
match var Remy Cabella Penalty awarded
Teji Savanier match yellow.png
52'
52'
match yellow.png Remy Cabella
54'
match pen 1 - 2 Jonathan Christian David
Modibo Sagnan
Ra sân: Becir Omeragic
match change
63'
Rabby Inzingoula
Ra sân: Jordan Ferri
match change
63'
Junior Ndiaye
Ra sân: Wahbi Khazri
match change
63'
68'
match change Osame Sahraoui
Ra sân: Remy Cabella
68'
match change Hakon Arnar Haraldsson
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
77'
match change Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Mitchel Bakker
Tanguy Coulibaly
Ra sân: Teji Savanier
match change
81'
Modibo Sagnan match yellow.png
83'
Gabriel Bares
Ra sân: Nikola Maksimovic
match change
88'
89'
match yellow.png Matias Fernandez Pardo
Arnaud Nordin 2 - 2 match goal
90'
90'
match change Mohamed Bayo
Ra sân: Jonathan Christian David
90'
match change Thomas Meunier
Ra sân: Matias Fernandez Pardo
90'
match yellow.png Hakon Arnar Haraldsson
Tanguy Coulibaly match red
90'
Arnaud Nordin Goal awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Montpellier Montpellier
Lille Lille
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
9
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
318
 
Số đường chuyền
 
457
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
9
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
1
39
 
Đánh đầu
 
33
18
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
11
15
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
20
82
 
Pha tấn công
 
101
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Modibo Sagnan
70
Tanguy Coulibaly
15
Gabriel Bares
19
Rabby Inzingoula
41
Junior Ndiaye
38
Axel Gueguin
17
Theo Sainte Luce
16
Dimitry Bertaud
77
Falaye Sacko
Montpellier Montpellier 4-2-3-1
Lille Lille 4-2-3-1
40
Lecomte
3
Sylla
27
Omeragic
52
Maksimovic
29
Mbiayi
13
Chotard
12
Ferri
7
Nordin
11
Savanier
9
Taamari
10
Khazri
30
Chevalier
2
Mandi
18
Diakite
4
Ribeiro
20
Bakker
21
Andre
32
Bouaddi
19
Pardo
17
Mukau
10
Cabella
9
David

Substitutes

12
Thomas Meunier
27
Mohamed Bayo
11
Osame Sahraoui
5
Gabriel Gudmundsson
7
Hakon Arnar Haraldsson
31
Ismaily Goncalves dos Santos
36
Ousmane Toure
1
Vito Mannone
26
Andre Filipe Tavares Gomes
Đội hình dự bị
Montpellier Montpellier
Modibo Sagnan 5
Tanguy Coulibaly 70
Gabriel Bares 15
Rabby Inzingoula 19
Junior Ndiaye 41
Axel Gueguin 38
Theo Sainte Luce 17
Dimitry Bertaud 16
Falaye Sacko 77
Lille Lille
12 Thomas Meunier
27 Mohamed Bayo
11 Osame Sahraoui
5 Gabriel Gudmundsson
7 Hakon Arnar Haraldsson
31 Ismaily Goncalves dos Santos
36 Ousmane Toure
1 Vito Mannone
26 Andre Filipe Tavares Gomes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
50% Kiểm soát bóng 60.67%
12 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Montpellier (16trận)
Chủ Khách
Lille (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
3
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
1
4