Diễn biến chính
Jonathan Michael Burkardt 1 - 0
Kiến tạo: Lee Jae Sung 4'
Phillipp Mwene 16'
Jonathan Michael Burkardt 2 - 0
Kiến tạo: Anthony Caci 24'
28'
Andrej Kramaric
32'
Pavel Kaderabek
46'
Valentin Gendrey
Ra sân: Pavel Kaderabek
47'
Anton Stach
68'
David Jurasek
Ra sân: Andrej Kramaric
68'
Max Moerstedt
Ra sân: Haris Tabakovic Silvan Widmer
Ra sân: Anthony Caci 74'
80'
Dennis Geiger
Ra sân: Alexander Prass
80'
Mergim Berisha
Ra sân: Jacob Bruun Larsen Hong Hyun Seok
Ra sân: Paul Nebel 87'
Armindo Sieb
Ra sân: Jonathan Michael Burkardt 90'
Nikolas Konrad Veratschnig
Ra sân: Phillipp Mwene 90'
Thống kê kỹ thuật
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
13
Đánh đầu thành công
18
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4
39.33% Kiểm soát bóng 59.67%
15.33 Phạm lỗi 13.67
1.7 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1.7
4.4 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.3
45.9% Kiểm soát bóng 54.7%
14 Phạm lỗi 12.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)