5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 22/12 Vòng 17
FC Utrecht 1
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 0)
Đặt cược
Fortuna Sittard
Stadion Galgenwaard
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.06
O 2.75
1.02
U 2.75
0.84
1
1.67
X
4.00
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 0.5
0.35
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Nick Viergever 1 - 0
Kiến tạo: Miguel Rodriguez Vidal
match goal
6'
Vasilios Barkas match yellow.png
15'
33'
match yellow.png Syb Van Ottele
34'
match yellow.png Alessio da Cruz
46'
match change Luka Tunjic
Ra sân: Alen Halilovic
46'
match change Michut Edouard
Ra sân: Kristoffer Peterson
Mike van der Hoorn match yellow.png
47'
56'
match goal 1 - 1 Luka Tunjic
Yoann Cathline 2 - 1
Kiến tạo: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
match goal
57'
59'
match change Jasper Dahlhaus
Ra sân: Mitchell Dijks
Adrian Blake
Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal
match change
65'
66'
match yellow.png Ryan Fosso
David Mina match yellow.png
68'
70'
match change Ezequiel Bullaude
Ra sân: Samuel Bastien
75'
match goal 2 - 2 Jasper Dahlhaus
Kiến tạo: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Jens Toornstra
Ra sân: Victor Jensen
match change
76'
Oscar Luigi Fraulo
Ra sân: Alonzo Engwanda
match change
76'
78'
match goal 2 - 3 Ezequiel Bullaude
Anthony Descotte
Ra sân: David Mina
match change
83'
83'
match change Shawn Adewoye
Ra sân: Ryan Fosso
85'
match goal 2 - 4 Alessio da Cruz
Kiến tạo: Syb Van Ottele
90'
match goal 2 - 5 Michut Edouard
Kiến tạo: Alessio da Cruz
Nick Viergever match red
90'
Nick Viergever Yellow card cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
483
 
Số đường chuyền
 
355
83%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
40
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
15
1
 
Đánh chặn
 
9
23
 
Ném biên
 
12
14
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
29
 
Long pass
 
24
119
 
Pha tấn công
 
91
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Anthony Descotte
6
Oscar Luigi Fraulo
18
Jens Toornstra
15
Adrian Blake
2
Siebe Horemans
46
Silas Andersen
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
33
Kevin Gadellaa
77
Ole ter Haar Romeny
25
Michael Brouwer
43
Rafik el Arguioui
10
Taylor Booth
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
Fortuna Sittard Fortuna Sittard 4-2-3-1
1
Barkas
16
Karouani
24
Viergever
3
Hoorn
23
Nielsen
27
Engwanda
14
Iqbal
20
Cathline
7
Jensen
22
Vidal
9
Mina
1
Koopmans
12
Pinto
6
Ottele
14
Guth
35
Dijks
80
Fosso
32
Loreintz
22
Bastien
10
Halilovic
7
Peterson
23
Cruz

Substitutes

33
Ezequiel Bullaude
4
Shawn Adewoye
77
Luka Tunjic
20
Michut Edouard
8
Jasper Dahlhaus
38
Tristan Schenkhuizen
85
Umaro Embalo
5
Darijo Grujcic
40
Niels Martens
71
Ramazan Bayram
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Anthony Descotte 19
Oscar Luigi Fraulo 6
Jens Toornstra 18
Adrian Blake 15
Siebe Horemans 2
Silas Andersen 46
Kolbeinn Birgir Finnsson 5
Kevin Gadellaa 33
Ole ter Haar Romeny 77
Michael Brouwer 25
Rafik el Arguioui 43
Taylor Booth 10
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
33 Ezequiel Bullaude
4 Shawn Adewoye
77 Luka Tunjic
20 Michut Edouard
8 Jasper Dahlhaus
38 Tristan Schenkhuizen
85 Umaro Embalo
5 Darijo Grujcic
40 Niels Martens
71 Ramazan Bayram

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.33 Bàn thắng 3
2.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.67
8.33 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 49.67%
9.33 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (19trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
2
HT-H/FT-T
4
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
1
6
2
0