5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 2, 23/12 Vòng 21
Dinamo Bucuresti 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Rapid Bucuresti 1
Dinamo Stadion
Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.79
O 2.25
1.01
U 2.25
0.81
1
2.80
X
3.00
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.82
O 1
1.12
U 1
0.71

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
15'
match yellow.png Aaron Boupendza
21'
match yellow.png Mihai Aioani
Astrit Seljmani match yellow.png
22'
Eddy Gnahore match yellow.png
35'
46'
match change Mihai Alexandru Dobre
Ra sân: Rares Pop
68'
match yellow.png Alexandru Stefan Pascanu
Hakim Abdallah
Ra sân: Georgi Milanov
match change
70'
71'
match change Mattias Kait
Ra sân: Jakub Hromada
80'
match change Luka Gojkovic)
Ra sân: Xian Emmers
Iulius Andrei Marginean
Ra sân: Catalin Cirjan
match change
82'
89'
match change Claudiu Micovschi
Ra sân: Claudiu Petrila
Antonio Manuel Luna Rodriguez
Ra sân: Dennis Politic
match change
90'
Cristian Costin match yellow.png
90'
Raul Oprut match red
90'
Raul Oprut mistakenIdentity.false match var
90'
90'
match red Christopher Braun
Patrick Olsen match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
11
 
Sút Phạt
 
8
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
553
 
Số đường chuyền
 
383
8
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
28
15
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
16
112
 
Pha tấn công
 
93
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hakim Abdallah
22
Andrei Bani
20
Antonio Bordusanu
24
Adrian Caragea
77
Andrei Florescu
6
Cristian Licsandru
80
Antonio Manuel Luna Rodriguez
90
Iulius Andrei Marginean
23
Nichita Patriche
27
Maxime Sivis
18
Alberto Soro
16
Alexandru Stoian
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti 4-2-3-1
73
Rosca
3
Oprut
28
Homawoo
4
Boateng
98
Costin
10
Cirjan
8
Gnahore
33
Olsen
7
Politic
9
Seljmani
17
Milanov
16
Aioani
47
Braun
21
Ignat
5
Pascanu
24
Borza
17
Christensen
14
Hromada
55
Pop
25
Emmers
10
Petrila
45
Boupendza

Substitutes

11
Borisav Burmaz
29
Mihai Alexandru Dobre
28
Luka Gojkovic)
20
Constantin Grameni
8
Florent Hasani
18
Timotej Jambor
4
Mattias Kait
23
Cristian Manea
7
Claudiu Micovschi
22
Cristian Sapunaru
1
Benjamin Siegrist
15
Catalin Vulturar
Đội hình dự bị
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Hakim Abdallah 19
Andrei Bani 22
Antonio Bordusanu 20
Adrian Caragea 24
Andrei Florescu 77
Cristian Licsandru 6
Antonio Manuel Luna Rodriguez 80
Iulius Andrei Marginean 90
Nichita Patriche 23
Maxime Sivis 27
Alberto Soro 18
Alexandru Stoian 16
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
11 Borisav Burmaz
29 Mihai Alexandru Dobre
28 Luka Gojkovic)
20 Constantin Grameni
8 Florent Hasani
18 Timotej Jambor
4 Mattias Kait
23 Cristian Manea
7 Claudiu Micovschi
22 Cristian Sapunaru
1 Benjamin Siegrist
15 Catalin Vulturar

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
62% Kiểm soát bóng 50.33%
7.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (25trận)
Chủ Khách
Rapid Bucuresti (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
3
1
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
1
0
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
1
3
2
3