5/5 - (2 bình chọn)
Kqbd VĐQG Hy Lạp - Thứ 2, 23/12 Vòng 16
AEK Athens
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Levadiakos
Agia Sofia Stadium
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.02
+2
0.88
O 3
1.02
U 3
0.86
1
1.18
X
6.00
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 1.25
0.98
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

AEK Athens AEK Athens
Phút
Levadiakos Levadiakos
8'
match yellow.png Guillermo Balzi
Lazaros Rota match yellow.png
43'
57'
match pen 0 - 1 Fabricio Pedrozo
70'
match yellow.png Fabricio Pedrozo
71'
match yellow.png Maximiliano Moreira Romero
79'
match yellow.png Athanasios Garavelas
86'
match yellow.png Rodrigo Erramuspe
90'
match yellow.png Jose Rafael Romo Perez
Harold Moukoudi match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Konstantinos Plegas
Gerasimos Mitoglou 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AEK Athens AEK Athens
Levadiakos Levadiakos
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
7
30
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
22
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
19
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
596
 
Số đường chuyền
 
220
88%
 
Chuyền chính xác
 
59%
19
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
9
11
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
12
31
 
Long pass
 
15
160
 
Pha tấn công
 
64
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 5.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
71% Kiểm soát bóng 43.33%
11.33 Phạm lỗi 16.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AEK Athens (23trận)
Chủ Khách
Levadiakos (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
0
1
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
3
1
0